Thứ Hai, 27 tháng 2, 2012

Danh sách margin tỷ lệ 1:2 (update 20-02-2012)

Tiêu chuẩn:
- Tài khoản tối thiểu 100 triệu VND
- Tỷ lệ margin: 1:2 (có 100 triệu được mua tối đa 300 triệu)
- Miễn phí vay T+2 sau khi mua CK
- Lãi suất vay ưu đãi
- Thời hạn vay: T+8 (Gia hạn thêm T+16 ngày nếu không vi phạm tỷ lệ)
- Phí giao dịch: 0,2%
Danh sách bao gồm: 42 mã chứng khoán

DANH SÁCH MÃ CHỨNG KHOÁN ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM ABS-ACTIVE
(Áp dụng kể từ ngày 20.02.2012)


STT Mã CK Tên công ty Sàn niêm yết
1 PVL PVPOWER LAND HNX
2 SCR Sacomreal HNX
3 ACB Ngân hàng Á Châu HNX
4 SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội HNX
5 HBB Habubank HNX
6 PVG PVGAS NORTH HNX
7 PVC Dung dịch Khoan Dầu khí HNX
8 SHB Ngân hàng TMCP SHB HNX
9 BVS Chứng khoán Bảo Việt HNX
10 VCG VINACONEX HNX
11 PGS Khí hóa lỏng Miền Nam HNX
12 HBS Chứng khoán Hòa Bình HNX
13 PVX Xây lắp dầu khí VN HNX
14 KLS Chứng khoán Kim Long HNX
15 VND Chứng khoán VNDIRECT HNX
16 DBC Nông sản DABACO HNX
17 SAM Cáp viễn thông SAM HSX
18 NTL Đô thị Từ Liêm HSX
19 HPG Hòa Phát HSX
20 PVF TCT Tài chính Dầu khí HSX
21 SJS SUDICO HSX
22 EIB Eximbank HSX
23 LCG LICOGI 16 HSX
24 VIS Thép Việt Ý HSX
25 DPM Đạm Phú Mỹ HSX
26 OGC Tập đoàn Đại Dương HSX
27 PNJ Vàng Phú Nhuận HSX
28 KDC Bánh kẹo Kinh đô HSX
29 FPT Tập đoàn FPT HSX
30 IJC Becamex IJC HSX
31 VNM VINAMILK HSX
32 ITA Đầu tư CN Tân Tạo HSX
33 REE Cơ Điện Lạnh REE HSX
34 CTG VIETINBANK HSX
35 VCB Vietcombank HSX
36 MBB Ngân hàng TMCP Quân đội HSX
37 HAG Hoàng Anh Gia Lai HSX
38 SSI Chứng khoán Sài Gòn HSX
39 STB Sacombank HSX
40 PVD Khoan Dầu khí PVDrilling HSX
41 BVH Tập đoàn Bảo Việt HSX
42 PPC Nhiệt điện Phả Lại HSX